Có 4 kết quả:
叱罵 chì mà ㄔˋ ㄇㄚˋ • 叱骂 chì mà ㄔˋ ㄇㄚˋ • 斥罵 chì mà ㄔˋ ㄇㄚˋ • 斥骂 chì mà ㄔˋ ㄇㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to curse
(2) to berate angrily
(2) to berate angrily
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to curse
(2) to berate angrily
(2) to berate angrily
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to scold
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to scold
Bình luận 0